Phương pháp kiểm tra độ chảy của vữa tự san phẳng

Phương pháp kiểm tra độ chảy của vữa tự san phẳng , vữa tự chảy thông dụng

Phương pháp kiểm tra độ chảy của vữa tự san phẳng là một bước quan trọng để đảm bảo tính đồng nhất và khả năng tự san phẳng của vật liệu. Dưới đây là quy trình tiêu chuẩn để thực hiện:


1. Chuẩn bị dụng cụ:

  • Khuôn hình côn: Có kích thước chuẩn, chiều cao 60 mm, đường kính đáy lớn 70 mm và đường kính đáy nhỏ 60 mm.
  • Tấm đế phẳng: Làm từ kính hoặc thép không gỉ, có bề mặt phẳng và không thấm nước.
  • Thước đo: Dùng để đo đường kính vữa sau khi chảy.
  • Dụng cụ trộn: Máy trộn hoặc dụng cụ trộn tay.

2. Chuẩn bị mẫu vữa:

  • Trộn vật liệu: Trộn hỗn hợp theo đúng tỷ lệ nước/vữa được chỉ định bởi nhà sản xuất để đạt được độ đồng nhất.
  • Thời gian trộn: Thông thường là 3–5 phút.

3. Tiến hành kiểm tra:

  1. Đặt khuôn: Đặt khuôn hình côn ở giữa tấm đế phẳng, cố định để khuôn không bị xê dịch.
  2. Đổ vữa: Đổ đầy vữa vào khuôn mà không cần nén hoặc rung lắc khuôn.
  3. Nâng khuôn: Nâng khuôn lên theo phương thẳng đứng trong vòng 5 giây để vữa tự chảy tự do trên bề mặt đế.
  4. Đợi chảy: Chờ 30 giây để vữa đạt đến trạng thái ổn định.

4. Đo đường kính:

  • Đo đường kính: Dùng thước đo đường kính lớn nhất và đường kính nhỏ nhất của vết chảy, sau đó lấy giá trị trung bình.
  • Ghi kết quả: Đường kính chảy trung bình là kết quả của thử nghiệm (thường từ 150–250 mm, tùy thuộc vào yêu cầu sản phẩm).

5. Đánh giá kết quả:

  • Độ chảy tốt: Nếu đường kính nằm trong khoảng quy định của nhà sản xuất, vữa đạt tiêu chuẩn về độ chảy.
  • Độ chảy kém: Nếu đường kính quá nhỏ hoặc không đồng đều, có thể do tỷ lệ nước không phù hợp hoặc vấn đề về thành phần vật liệu.

Phương pháp này giúp kiểm soát chất lượng vữa tự san phẳng trước khi thi công, đảm bảo độ chảy và khả năng tự san tốt trên bề mặt.

 

Thể tích của khuôn test vữa tự chảy vữa tự san phẳng đó là bao nhiêu ?

Để tính thể tích của khuôn hình côn, ta sử dụng công thức tính thể tích của hình nón cụt:

Thể tích của khuôn hình côn là khoảng 199,491 mm³, tương đương với khoảng 199.49 cm³ thì nó tương đương cỡ bao nhiêu kg

Để ước tính khối lượng (kg) từ thể tích (cm³), cần biết khối lượng riêng (mật độ) của vữa tự san phẳng.

  • Khối lượng riêng của vữa tự san phẳng thường dao động từ 1.8–2.2 g/cm³ (tương đương 1800–2200 kg/m³).

Công thức tính khối lượng:

Khuôn chứa khoảng 0.4 kg vữa tự san phẳng.
Nếu cần tính với khối lượng riêng cụ thể hơn, bạn có thể cung cấp giá trị chính xác.

Như vậy là 0,4kg khi đổ ra nền thì đường kinh của vết chảy là từ 150-250mm là đảm bảo yêu cầu ?

Đúng vậy! Khi sử dụng khoảng 0,4 kg vữa (tương đương với thể tích 199.49 cm³ của khuôn), nếu vữa chảy ra tạo thành vết loang có đường kính nằm trong khoảng 150–250 mm, thì đạt yêu cầu về độ chảy theo tiêu chuẩn.

Ý nghĩa của kiểm tra này:

  • Đường kính trong giới hạn (150–250 mm): Vữa có độ chảy vừa đủ, đảm bảo khả năng tự san phẳng trên bề mặt nền.
  • Đường kính nhỏ hơn 150 mm: Vữa quá đặc, có thể thiếu nước hoặc thành phần không đúng tỷ lệ, dẫn đến khó thi công.
  • Đường kính lớn hơn 250 mm: Vữa quá loãng, có thể thừa nước, làm giảm cường độ cơ học sau khi khô.

Lưu ý:

    • Kết quả còn phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm, và tỷ lệ trộn của vữa, vì vậy luôn cần tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất khi chuẩn bị mẫu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện thoại
0934842222
Chat Zalo