So sánh chi tiết các thông số kỹ thuật của sàn Mipolam 180 và Mipolam Comet dựa trên tài liệu kỹ thuật
1. Giới thiệu về dòng sàn nhựa Mipolam 180 và Mipolam Comet
Dòng Sàn nhựa Mipolam của tập đoàn Gerflor là dòng sản phẩm cao cấp, được thiết kế với nhiều tính năng nổi bật, đáp ứng tốt các yêu cầu về chất lượng và độ bền trong các công trình hiện đại. Trong đó, hai dòng sản phẩm tiêu biểu là Mipolam 180 và Mipolam Comet được đánh giá cao nhờ khả năng chống mài mòn, kháng khuẩn và chống trơn trượt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các thông số kỹ thuật của hai dòng sản phẩm này dựa trên bảng thông tin kỹ thuật đã cung cấp.
2. So sánh thông số kỹ thuật của sàn Mipolam 180 và Mipolam Comet
Thông số | Mipolam Comet | Mipolam 180 |
---|---|---|
Độ dày tổng | 2.0 mm (ISO 24346) | 2.0 mm (ISO 24346) |
Trọng lượng | 2950 g/m² (ISO 23997) | 3150 g/m² (ISO 23997) |
Kích thước cuộn | 20 m (ISO 24341) | 20 m (ISO 24341) |
Độ chống cháy | Bfl-s1 (EN 13501-1) | Bfl-s1 (EN 13501-1) |
Chỉ số chống tĩnh điện | ≤ 2 kV (EN 1815) | ≤ 2 kV (EN 1815) |
Chỉ số chống trượt | R9 (DIN EN 16165) | R9 (DIN EN 16165) |
Chỉ số chống mài mòn | Type I | Type II |
Độ bền màu (theo thang điểm) | ≥ 6 (ISO 105 B02) | ≥ 6 (ISO 105 B02) |
Khả năng kháng khuẩn | > 99% (ISO 22196) | Inhibits growth (ISO 22196) |
Khả năng kháng virus | 99.7% sau 2h (ISO 21702) | Inhibits growth (ISO 21702) |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.25 W/m.K | 0.25 W/m.K |
Hàm lượng TVOC sau 28 ngày | ≤ 10 µg/m³ (ISO 16000-6) | ≤ 10 µg/m³ (ISO 16000-6) |
Công nghệ bề mặt | PUR+ | Easycare™ |
3. Ưu và nhược điểm của Mipolam 180 và Mipolam Comet
3.1. Mipolam Comet
- Ưu điểm:
- Khả năng kháng khuẩn và kháng virus vượt trội: Mipolam Comet có khả năng kháng khuẩn và kháng virus với hiệu quả hơn 99.7% chỉ sau 2 giờ, đặc biệt phù hợp cho các khu vực yêu cầu khắt khe về vệ sinh và an toàn y tế.
- Công nghệ bề mặt PUR+: Bề mặt sàn được tích hợp công nghệ PUR giúp dễ dàng vệ sinh, chống trầy xước và tăng độ bền.
- Độ dày ổn định và trọng lượng nhẹ: Sản phẩm có độ dày 2mm cùng trọng lượng 2950 g/m² , giúp dễ dàng thi công và lắp đặt.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn: Do có nhiều tính năng vượt trội hơn, giá thành của Mipolam Comet thường cao hơn so với các dòng sản phẩm khác.
- Chỉ số chống trượt không quá cao: Với chỉ số R9, khả năng chống trượt của sản phẩm phù hợp với sàn nhà
3.2. Mipolam 180
- Ưu điểm:
- Độ dày đa dạng: Sản phẩm có hai lựa chọn độ dày (2mm và 2.5mm), phù hợp với nhiều yêu cầu về khả năng chịu lực và độ bền.
- Kháng hóa chất tốt: Đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về kháng hóa chất, phù hợp với những môi trường tiếp xúc nhiều với hóa chất như phòng thí nghiệm.
- Dễ bảo trì: Công nghệ Easycare™ giúp sản phẩm dễ bảo dưỡng, hạn chế bám bẩn.
- Nhược điểm:
- Khả năng kháng khuẩn và kháng virus cơ bản: Khả năng kháng khuẩn và kháng virus của sản phẩm cơ bản phù hợp trong y tế
- Trọng lượng nặng hơn: Trọng lượng sản phẩm cao hơn Mipolam Comet, tuy nhiên không quá nhiều nên không ảnh hưởng tới quá trình vận chuyển và thi công
4. Lợi ích và khuyến nghị lựa chọn giữa Mipolam 180 và Mipolam Comet
Lợi ích khi chọn Mipolam Comet:
- Lý tưởng cho các khu vực yêu cầu cao về vệ sinh như bệnh viện, phòng khám và phòng sạch.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng nhờ công nghệ PUR+
Lợi ích khi chọn Mipolam 180:
- Kháng khuẩn chuẩn y tế phù hợp phòng khám, phòng xét nghiệm với yêu cầu kháng khuẩn và chịu mài mòn cơ bản.
- Phù hợp cho các khu vực như trường học, khu văn phòng và các không gian yêu cầu khả năng kháng khuẩn và dễ vệ sinh .
Khuyến nghị:
- Mipolam Comet là lựa chọn ưu tiên cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao, nơi có mật độ sử dụng lớn và thường xuyên tiếp xúc với hóa chất.
- Mipolam 180 phù hợp hơn cho các khu vực yêu cầu khả năng khả năng kháng khuẩn và kháng virus tuy nhiên không cần thiết phải chịu mài mòn tốt
5. Kết luận
Qua bảng so sánh chi tiết, cả hai dòng sản phẩm Mipolam 180 và Mipolam Comet đều có những ưu thế riêng biệt, phù hợp với các môi trường sử dụng khác nhau. Lựa chọn sản phẩm phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tối ưu hóa chi phí cho công trình của bạn.