Cáp Đồng Tiếp Địa M10 trong Thi Công Sàn Nâng Kỹ Thuật: Ưu điểm và Hướng dẫn Sử dụng
1. Giới thiệu về Cáp Đồng Tiếp Địa M10 và Sàn Nâng Kỹ Thuật: Cáp Đồng Tiếp Địa M10 là một thành phần quan trọng trong quy trình thi công sàn nâng kỹ thuật. Sàn nâng kỹ thuật là công nghệ cho phép tạo không gian dưới sàn để lắp đặt hệ thống điện, dây cáp, và các thiết bị kỹ thuật khác.
2. Ưu điểm của việc sử dụng Cáp Đồng Tiếp Địa M10 trong Thi Công Sàn Nâng:
- Tiếp địa an toàn: Cáp Đồng Tiếp Địa M10 giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và thiết bị trong không gian sàn nâng.
- Ổn định hiệu suất: Tiếp địa đúng cách giúp duy trì hiệu suất tốt của các thiết bị kỹ thuật.
- Tuổi thọ tăng: Cáp Đồng có khả năng chống oxi hóa và chịu tải tốt, giúp gia tăng tuổi thọ của hệ thống.
3. Hướng dẫn Lựa chọn và Sử dụng Cáp Đồng Tiếp Địa M10:
- Chọn vật liệu chất lượng: Lựa chọn cáp đồng có chất lượng đảm bảo để đảm đương hiệu suất và an toàn.
- Xác định chiều dài cần thiết: Đo đạc và tính toán chiều dài cáp cần dựa trên kích thước sàn nâng và vị trí lắp đặt.
4. Quy trình Thi Công Sàn Nâng với Cáp Đồng Tiếp Địa M10:
- Bố trí sàn nâng: Đặt sàn nâng theo kế hoạch thiết kế, đảm bảo tính đồng nhất và cân đối.
- Lắp đặt cáp đồng: Kết nối cáp đồng tiếp địa M10 với các điểm tiếp địa trên sàn nâng, đảm bảo đặt dây cáp theo hướng an toàn.
5. Tiêu chuẩn An toàn và Tuân thủ Quy định Kỹ thuật:
- Tuân thủ tiêu chuẩn: Đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến lắp đặt cáp đồng tiếp địa và sàn nâng.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo cáp đồng tiếp địa và hệ thống sàn nâng luôn hoạt động đúng cách.
6. Trường hợp ứng dụng Thực tế của Cáp Đồng Tiếp Địa M10 trong Sàn Nâng:
- Công trình văn phòng: Sàn nâng trong các tòa nhà văn phòng để lắp đặt hệ thống mạng, điện thoại, và các thiết bị IT.
- Nhà máy sản xuất: Sử dụng sàn nâng để tạo không gian dưới sàn cho việc lắp đặt hệ thống máy móc, ống dẫn và thiết bị công nghiệp.
7. Tương lai và Xu hướng phát triển của Công nghệ Cáp Đồng Tiếp Địa trong Sàn Nâng:
- Tối ưu hóa hiệu suất: Phát triển cáp đồng tiếp địa có khả năng chịu tải cao hơn và hiệu suất ổn định hơn.
- Tích hợp công nghệ: Kết hợp công nghệ thông tin vào việc quản lý và giám sát cáp đồng tiếp địa trong sàn nâng.
8. Kết luận: Cáp Đồng Tiếp Địa M10 đóng một vai trò quan trọng trong việc thi công sàn nâng kỹ thuật, đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống kỹ thuật được lắp đặt dưới sàn. Việc lựa chọn, lắp đặt và tuân thủ quy định kỹ thuật đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án xây dựng.
Cáp đồng trần M10 là một loại dây tiếp địa có một lõi được cấu thành từ nhiều sợi đồng nhỏ, bện tròn đồng tâm lại với nhau. Trong đó, các sợi đồng có cùng đường kính, tiết diện. Đây là một trong những loại dây tiếp địa có quy cách nhỏ nhất dùng trong thi công và lắp đặt các hệ thống chống sét.
Cáp đồng M10 còn có một số cách gọi khác như cáp đồng trần 10mm2, cáp đồng trần C10. Cáp đồng trần được nhiều đơn vị xây dựng lựa chọn để sử dụng trong các hệ thống chống sét, lắp đặt ngầm nhờ những ưu điểm vượt trội như:
-
Độ bền vật lý cao, có khả năng chịu đựng được cường độ dòng sét lớn
-
Có khả năng dẫn sét và truyền sét hiệu quả
-
Nhờ các đặc tính tiêu biểu của đồng như mềm, dẻo, dễ uốn nắn, khả năng chịu điện cao giúp cho việc lắp đặt và thi công trở nên dễ dàng hơn
-
Điện trở suất của đồng khá cao, hơn một số vật liệu thường được dùng để làm cáp (ví dụ như nhôm). Vì vậy, cáp đồng trần rất thích hợp để sử dụng hệ thống chống sét
-
Tốc độ dẫn truyền đáng kinh ngạc
-
Không bị oxy hóa và ăn mòn bởi các yếu tố khí hậu
2. Thông số kỹ thuật của cáp đồng trần 10mm2
Cáp đồng trần 10mm2 có một vài thông số kỹ thuật sau đây:
-
Ruột dẫn: Được làm bằng đồng có độ tinh khiết gần như tuyệt đối, lên đến 99.99%
-
Số lõi: 1
-
Kết cấu: Gồm nhiều sợi đồng mềm bện tròn lại với nhau
-
Mắt cắt danh định: Từ khoảng 10mm2
-
Đường kính sợi: Từ 1.35 đến 3.57mm (tùy vào nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng)
-
Đường kính ngoài: Khoảng từ 3.57 đến 4.05mm (tùy thuộc vào nhà sản xuất)
-
Khối lượng: Khoảng 90kg/ km
-
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
-
Dạng mẫu mã: Tròn
-
Quy cách đóng gói sản phẩm: Đóng theo lỗ hoặc cuộn tròn theo yêu cầu riêng của khách hàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.